Chuyển đổi tiền tệ có chứa hơn 150 loại tiền tệ và có một máy tính tiện dụng này sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán mức giá của hàng hoá trong bất kỳ loại tiền tệ nào trên thế giới. Ứng dụng này hoạt động offline, chế độ trực tuyến chỉ được yêu cầu cho tiền tệ cập nhật. Nếu bạn không muốn chi tiêu đắt chuyển vùng, bạn có thể chuyển đổi tiền tệ ẩn, nhưng đừng quên cập nhật các mức giá.
Ưu điểm:
- Khả năng thay đổi hướng dẫn tỷ lệ.
- Có khả năng để lựa chọn tiền tệ ưu tiên mà sẽ luôn luôn ở đầu trang.
- Tỷ giá hối đoái tiền tệ kể từ khi cập nhật cuối cùng.
- Tiết kiệm các cặp tiền tệ cuối cùng và thay đổi theo hướng trao đổi với một chạm.
Tính toán lại của tỷ giá hối đoái là tự động sau khi lựa chọn các loại tiền tệ cơ bản.
Thư mục chứa các tệ tham gia vào thị trường ngoại hối quốc tế, và có tỷ giá của các đồng tiền trong khu vực. Một danh sách đầy đủ các loại tiền tệ:
USD Đô la Mỹ
EUR Euro
GBP Đồng bảng anh
INR Rupee Ấn Độ
AUD Đồng đô la Úc
CAD Đô la Canada
SGD Đô la Singapore
CHF Franc Thụy Sĩ
MYR Đồng Ringgit Mã Lai
JPY Yen Nhật
CNY Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
NZD Đô la New Zealand
THB Đồng baht Thái Lan
HUF Forint Hungary
AED Emirati Dirham
HKD Đôla Hong Kong
MXN Đồng peso Mexican
ZAR Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
PHP Philippine Piso
SEK Đồng curon Thụy Điển
IDR Đồng Rupi Indonesia
SAR Saudi Riyal Ả Rập
BRL Real Brazil
TRY Lira Thổ Nhĩ Kỳ
KES Kenya Shilling
KRW Won Hàn Quốc
EGP Đồng bảng Ai Cập
IQD Dinar Iraq
NOK Krone Na Uy
KWD Dinar Kuwait
RUB Đồng rúp Nga
DKK Krone Đan Mạch
PKR Đồng Rupi Pakistan
ILS Shekel của Israel
PLN Ba Lan Zloty
QAR Qatari Riyal
XAU Vàng Ounce
OMR Omani Rial
COP Đồng peso Colombia
CLP Peso Chilê
TWD Đô la Đài Loan Mới
ARS Đồng peso Argentina
CZK Koruna Séc
VND Đồng Việt Nam
MAD Dirham Ma-rốc
JOD Dinar Jordan
BHD Bahraini Dinar
XOF CFA Franc
LKR Rupi Sri Lanka
UAH Ucraina Hryvnia
NGN Nigeria Naira
TND Dinar Tunisian
UGX Ugilling Shilling
RON Leu Rumani
BDT Bangladesh Taka
PEN Sol Peruvian
GEL Gruzia Lari
XAF CFA Franco của Trung Phi BEAC
FJD Đồng franc Fiji
VEF Venezuelan Bolívar
BYN Đồng rúp Belarus
HRK Kuna Croatia
UZS Som Uzbekistan
BGN Bungari Lev
DZD Dinar Algeria
IRR Rial Iran
DOP Đồng Peso Dominican
ISK Krona tiếng Iceland
XAG Bạc Ounce
CRC Colon Costa Rica
SYP Đồng bảng Anh
LYD Dinar Libya
JMD Đồng Jamaica
MUR Đồng Mauritian Rupi
GHS Cedi Ghana
AOA Angola Kwanza
UYU Peso Uruguay
AFN Afghanistan Afghanistan
LBP Đồng bảng Lebanon
XPF CFP Franc
TTD Đô la Trinidad
TZS Tanzania Tanzania
ALL Albanian Lek
XCD Dollar Đông Caribe
GTQ Quetzal Guatemalan
NPR Rupee Nepal
BOB Boliviano Boliviano
ZWD Đồng Zimbabwe
BBD Đô la Barbadian hoặc Bajan
CUC Peso Cuba Convertible
LAK Lào Kip
BND Đồng Brunei
BWP Botswana Pula
HNL Honduras Lempira
PYG Guarani Paraguay
ETB Birr Ethiopia
NAD Dollar Namibia
PGK Papua New Guinea Kina
SDG Đồng Sudan
MOP Macau Pataca
NIO Nicaragua Cordoba
BMD Dollar Bermudian
KZT Tenge Kazakhstani
PAB Panaman Balboa
BAM Bosnian Convertible Marka
GYD Dollar Guyana
YER Rial Yemen
MGA Malagasy Ariary
KYD Dollar Caymanian
MZN Mozambique Metical
RSD Dinar Serbia
SCR Đồng rupee Seychellois
AMD Kịch Armenia
SBD Đồng đô la Đảo Solomon
AZN Azerbaijan Manat
SLL Sierra Leonean Leone
TOP Tongan Pa'anga
BZD Đô la Belize
MWK Malawi Kwacha
GMD Dalasi của Gambia
BIF Franc Burundi
SOS Somali Shilling
HTG Haiti Gourde
GNF Franca Guinea
MVR Maldivian Rufiyaa
MNT Mông Cổ Tughrik
CDF Franco Congo
STD Sao Tomean Dobra
TJS Tajikistan Somoni
KPW Won Bắc Triều Tiên
MMK Đồng Birm
LSL Basotho Loti
LRD Dollar Liberia
KGS Som Kyrgyzstani
GIP Đồng bảng Gibraltar
XPT Platinum Ounce
MDL Moldovan Leu
CUP Peso Cuba
KHR Riel Campuchia
MKD Denar Macedonian
VUV Ni-Vanuatu Vatu
MRO Mauritanian Ouguiya
ANG Người Hòa Lan Hà Lan
SZL Swazi Lilangeni
CVE Cape Escudo của Cape Verde
SRD Đồng đô la Surinam
XPD Palladium Ounce
SVC Đại bàng Salvador
XDR Quyền rút vốn đặc biệt của IMF
Một ứng dụng hữu ích cho recosting tỷ giá tính chéo của quỹ tiền mặt hoặc ngân hàng.
Đếm tiền của bạn một cách dễ dàng!